Tổng quan
Với những ưu điểm vượt trội về thiết kế, nội thất và vận hành, đặc biệt là sở hữu mức giá vô cùng hợp lý trong bộ sưu tập SUV của Toyota, Toyota Raize hứa hẹn sẽ là mẫu xe SUV cỡ nhỏ phù hợp với những khách hàng mua xe lần đầu - những cá nhân và gia đình trẻ theo đuổi phong cách sống năng động, mong muốn lựa chọn một chiếc xe đa dụng cho công việc và giải trí, tái tạo năng lượng tích cực cho cuộc sống và niềm vui di chuyển mỗi ngày.
Thư viện
Nội thất
Không gian nội thất đa dụng
với THIẾT KẾ TỐI ƯU & TIỆN NGHI
- Khoảng cách 2 hàng ghế lên đến 900 mm
- Khoang hành lý với dung tích 369L, có thể tăng lên 1.133L khi gập phẳng hàng ghế sau
- 10 hộc để đồ tiện lợi
- Màn hình giải trí 9 inch kết nối Apple CarPlay/Android Auto
- Màn hình đa thông tin 7 inch với 4 chế độ hiển thị khác nhau
- Điều hòa tự động
- Lẫy chuyển số sau vô-lăng
- Khởi động nút bấm
Vận hành
Động cơ
Động cơ 1.0 Turbo có khả năng tăng tốc tương đương với động cơ 1.5L, đặc biệt khi chạy ở tốc độ thấp, mức tiêu hao nhiên liệu lại ít hơn.Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc ( HAC)
HAC sẽ tự động phanh các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi, khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc.Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
VSC giúp kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua, đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn.An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
ABS giúp bánh xe không bị bó cứng khi phanh gấp hay khi phanh trên đường trơn trượt, đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên xe.Hệ thống kiểm soát lực kéo ( TRC)
TRC kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực chuyển động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe.Cảm biến đỗ xe
Raize được trang bị 2 cảm biến phía trước và 2 cảm biến phía sau. Khi phát hiện vật cản, hệ thống sẽ phát ra tín hiệu âm thanh và hiển thị thông báo trên màn hình giúp người lái dễ dàng nhận biết.Túi khí
Hệ thống gồm 6 túi khí được trang bị ở tất cả các bề mặt xe nhằm hạn chế tối đa thiệt hại khi xảy ra va chạm.Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4030 x 1710 x 1605 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | |
Trục cơ sở (mm) | 1475/ 1470 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,1 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1035 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | |
Động cơ xăng | Dung tích xy lanh (cc) | 998 |
Loại động cơ | Turbo/ Tăng áp | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 98/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/2400 – 4000 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Power | |
Hộp số | Biến thiên vô cấp/ CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson |
Sau | Phụ thuộc kiểu dầm xoắn/ Dependent torsion-beam type | |
Hệ thống lái | Hệ thống lái | Trợ lực điện/ EPS |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim nhôm/ Alloy |
Kích thước lốp | 205/60R17 | |
Phanh | Trước | Đĩa/ Disc |
Sau | Tang trống/ Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 7.0 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4.8 | |
Kết hợp (L/100km) | 5.6 |
Tay lái | Chất liệu | Da/ Leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Audio, Chế độ lái & Màn hình đa thông tin/ Audio, Drive mode & MID | |
Điều chỉnh | Gật gù/ Tilt | |
Lẫy chuyển số | Có/ With | |
Cụm đồng hồ trung tâm | Kỹ thuật số/ Digital | |
Màn hình đa thông tin | 7 inch, 4 chế độ hiển thị/ 4 selectable themes | |
Gương chiếu hậu trong xe | 2 chế độ ngày và đêm/ Day & Night | |
Khay giữ cốc | 2 vị trí phía trước/ 2 front | |
Khay để đồ dưới ghế | Ghế hành khách phía trước/ Passenger seat | |
Bệ tỳ tay trung tâm | Kèm hộp để đồ/ With console box | |
Túi để đồ lưng ghế | Ghế lái + ghế hành khách/ Driver + Passenger | |
Chất liệu bọc ghế | Da pha nỉ/ Leather + Fabric |
Cụm đèn trước | Cụm đèn trước | LED và Đèn pha tự động/ LED and Auto light control |
Đèn xi nhan tuần tự | LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED | |
Hệ thống chiếu sáng ban ngày | LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED | |
Đèn sương mù | Halogen | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Cánh hướng gió sau | Có/ With | |
Ăng ten | Dạng vây cá/ Shark fin | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome/ Chrome |
Hệ thống điều hòa | Tự động/ Auto | |
Hệ thống giải trí | Kết nối điện thoại thông minh | Có/ With |
Số loa | 6 | |
Kết nối | Bluetooth/ USB | |
Kích thước màn hình | 9 inch | |
Sạc điện | Cổng sạc 12V/ 120W | Có/ With |
Cổng sạc USB 2.1A | Có/ With | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/ With | |
Đèn trần xe | Ghế lái + ghế hành khách, đèn trung tâm/Driver, Passenger & Center | |
Đèn khoang hành lý | Có/ With | |
Tấm chắn nắng | Có gương trang điểm/ With vanity | |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có/ With | |
Lốp dự phòng | Như lốp chính/ Ground tyre | |
Móc khoang hành lý | 4 điểm/ With 4 points | |
Kính chỉnh điện | 4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt/ 4 door, D: Auto up/down + Jam protector |
Mã hóa động cơ | Có/ With | |
Cảnh báo | Có/ With | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/ With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/ With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/ With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/ With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/ With | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có/ With | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có/ With | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có/ With | |
Cảm biến | Cảm biến trước | 2 |
Cảm biến sau | 2 | |
Camera lùi | Có/ With | |
Túi khí | Số lượng túi khí | 6 |